Premise

Định nghĩa Premise là gì?

PremiseTiên đề. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Premise - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hồn Xác Lên Trời, tranh chấp, hoặc các thông tin mà từ đó kết luận được rút ra. Xem thêm cơ sở.

Definition - What does Premise mean

Assumption, contention, or information from which a conclusion is drawn. See also premises.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *