Premise control

Định nghĩa Premise control là gì?

Premise controlKiểm soát tiền đề. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Premise control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công nhận và phân tích các giả định mà trên đó một kế hoạch dựa, có hệ thống để xác định xem họ vẫn có hiệu lực trong trường hợp thay đổi hoặc trong ánh sáng của thông tin mới.

Definition - What does Premise control mean

Systematic recognition and analysis of assumptions on which a plan is based, to determine if they remain valid in changed circumstances or in light of new information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *