Định nghĩa Preprint là gì?
Preprint là Bản thảo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Preprint - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phần được chọn của một công việc in và phát hành trước ngày công bố chính thức của công việc hoàn thành, chẳng hạn như đối với một cuộc họp hoặc giải trình.
Definition - What does Preprint mean
Selected portion of a work printed and distributed before the official publication date of the complete work, such as for a conference or exposition.
Source: Preprint là gì? Business Dictionary