Property profile

Định nghĩa Property profile là gì?

Property profileHồ sơ tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Property profile - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biên soạn các yêu cầu hiện tại hoặc dự đoán của một thuộc tính (ví dụ như một tòa nhà căn hộ hoặc khách sạn) trao cho các nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho đấu thầu.

Definition - What does Property profile mean

Compilation of the current or anticipated requirements of a property (such as an apartment building or hotel) given to suppliers of goods or services for bidding.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *