Propriety asset

Định nghĩa Propriety asset là gì?

Propriety assetTài sản đắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Propriety asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phong tục, bất kỳ tài sản hoặc toàn bộ thông tin của khách hàng / khách hàng không nên được tiết lộ, bao gồm cả doanh nghiệp và thông tin cá nhân.

Definition - What does Propriety asset mean

Customarily, any asset or all information of customers/clients that should not be disclosed, including business and personal information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *