Portfolio turnover

Định nghĩa Portfolio turnover là gì?

Portfolio turnoverKim ngạch danh mục đầu tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Portfolio turnover - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lượng thời gian trung bình từ thời điểm đầu tư được tài trợ cho đến khi nó được hoàn trả hoặc bán.

Definition - What does Portfolio turnover mean

The amount of time averaged from the time an investment is funded until it is repaid or sold.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *