Định nghĩa Record control là gì?
Record control là Kiểm soát kỷ lục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Record control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quản lý tài liệu, tập tin, và các hồ sơ được tạo ra hoặc nhận bởi một tổ chức để đảm bảo quyền thích hợp và thủ tục có quyền truy cập vào hoặc xử lý hồ sơ.
Definition - What does Record control mean
Administration of documents, files, and records created or received by an organization to ensure proper authorization and procedure for having access to or handling of records.
Source: Record control là gì? Business Dictionary