Định nghĩa Quintile là gì?
Quintile là Nhóm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quintile - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một trong bốn số (giá trị) mà chia một loạt các dữ liệu vào năm phần bằng nhau, mỗi là 1/5 (20 phần trăm) của dãy núi này. Xem thêm tứ phân vị.
Definition - What does Quintile mean
One of the four numbers (values) that divide a range of data into five equal parts, each being 1/5th (20 percent) of the range. See also quartile.
Source: Quintile là gì? Business Dictionary