Định nghĩa Racket là gì?
Racket là Vợt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Racket - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hoạt động tổ chức tội phạm hay âm mưu lừa đảo, làm hoàn toàn khả thi thường là thông qua hối lộ, tống tiền, và / hoặc đe dọa.
Definition - What does Racket mean
Organized criminal activity or fraudulent scheme, made workable usually through bribery, extortion, and/or intimidation.
Source: Racket là gì? Business Dictionary