Định nghĩa Radioactive là gì?
Radioactive là Phóng xạ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Radioactive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chất liệu rằng năng lượng bức xạ phát ra dưới dạng alpha, beta, hoặc các hạt gamma hay tia - tất cả trong số đó có thể làm hỏng mô sống.
Definition - What does Radioactive mean
Material that emits radiation energy in the form of alpha, beta, or gamma particles or rays - all of which can damage living tissue.
Source: Radioactive là gì? Business Dictionary