Định nghĩa Qualified endorsement là gì?
Qualified endorsement là Chứng thực chất lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Qualified endorsement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xác nhận có thêm một số từ mà giới hạn, đủ điều kiện, hoặc hạn chế trách nhiệm của người chứng thực. Ví dụ, thêm thuật ngữ 'mà chẳng cần' để biểu thị một công cụ chuyển nhượng rằng endorser không chịu trách nhiệm nếu các nhạc cụ được làm nhục.
Definition - What does Qualified endorsement mean
Endorsement that adds certain words which limit, qualify, or restrain the endorser's liability. For example, adding the term 'without recourse' to a negotiable instrument signifies that the endorser shall not be liable if the instrument is dishonored.
Source: Qualified endorsement là gì? Business Dictionary