Định nghĩa Qualified equipment là gì?
Qualified equipment là Thiết bị có trình độ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Qualified equipment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đó là xác nhận của cơ quan chức năng như phù hợp với các thông số kỹ thuật có liên quan và yêu cầu an toàn.
Definition - What does Qualified equipment mean
That is certified by appropriate authority as conforming to the relevant specifications and safety requirements.
Source: Qualified equipment là gì? Business Dictionary