Railroad travel policy

Định nghĩa Railroad travel policy là gì?

Railroad travel policyChính sách du lịch đường sắt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Railroad travel policy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hợp đồng bảo hiểm, tương tự như bảo hiểm tai nạn du lịch, mà thường được bán tại các trạm xe lửa.

Definition - What does Railroad travel policy mean

An insurance policy, similar to travel accident insurance, which is normally sold at the railroad station.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *