Relay

Định nghĩa Relay là gì?

RelayRơ le. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Relay - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Truyền thông: Cố định trạm (chẳng hạn như một trạm mặt đất) hoặc một trạm di động (ví dụ như một vệ tinh) mà nhận được tín hiệu và phát lại chúng ở cùng một hoặc một tần số khác nhau, để mở rộng tầm với của phát sóng. Xem thêm repeater.

Definition - What does Relay mean

1. Communications: Fixed station (such as an earth station) or a mobile station (such as a satellite) that receives signals and rebroadcasts them at the same or a different frequency, to extend the broadcast's reach. See also repeater.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *