Public finance

Định nghĩa Public finance là gì?

Public financeTài chính công. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Public finance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thu thuế từ những người được hưởng lợi từ việc cung cấp hàng hóa công cộng của chính phủ, và việc sử dụng những quỹ thuế đối với sản xuất và phân phối hàng hoá công cộng.

Definition - What does Public finance mean

Collection of taxes from those who benefit from the provision of public goods by the government, and the use of those tax funds toward production and distribution of the public goods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *