Risk averse

Định nghĩa Risk averse là gì?

Risk averseKhông thích rủi ro. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Risk averse - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không muốn chấp nhận rủi ro

Definition - What does Risk averse mean

not wanting to take risks

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *