Restricted liquidity

Định nghĩa Restricted liquidity là gì?

Restricted liquidityThanh khoản hạn chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restricted liquidity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không có khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt mà không có một chi phí đáng kể.

Definition - What does Restricted liquidity mean

Inability to convert an asset into cash without a significant cost.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *