Refinery

Định nghĩa Refinery là gì?

RefineryXưởng lọc dầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refinery - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cơ sở nơi một thô hoặc bán thành chất (ví dụ như kim loại, dầu, hoặc đường) được chuyển đổi (tinh chế) vào một sản phẩm cấp thành hoặc cao hơn, thường là thông qua phương pháp chưng cất hoặc điện phân.

Definition - What does Refinery mean

Facility where a crude or semi-finished substance (such as metal, oil, or sugar) is converted (refined) into a finished or higher grade product, usually through distillation or electrolysis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *