Refuse derived fuel

Định nghĩa Refuse derived fuel là gì?

Refuse derived fuelTừ chối nhiên liệu có nguồn gốc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refuse derived fuel - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguồn năng lượng nhiệt có nguồn gốc từ băm nhỏ chất thải rắn đô thị mà từ đó vật liệu không cháy (thủy tinh, kim loại) đã được gỡ bỏ.

Definition - What does Refuse derived fuel mean

Source of heat energy derived from shredding municipal solid waste from which non-combustible materials (glass, metals) have been removed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *