Định nghĩa Refutation là gì?
Refutation là Sự đúc lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refutation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trình diễn hoặc thành lập sai của một cuộc tranh cãi bởi một bác bỏ.
Definition - What does Refutation mean
Demonstration or establishment of the falsity of an argument by a rebuttal.
Source: Refutation là gì? Business Dictionary