Reserve price

Định nghĩa Reserve price là gì?

Reserve priceGiá khởi điểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reserve price - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thấp nhất giá cố định mà tại đó một mục được cung cấp tại một bán đấu giá và (1) mà tại đó nó sẽ được bán nếu không có giá cao hơn là đấu thầu, hoặc (2) dưới đây mà người bán không bắt buộc phải chấp nhận trái phiếu trúng thầu.

Definition - What does Reserve price mean

Lowest fixed price at which an item is offered at an auction sale and (1) at which it will be sold if no higher price is bid, or (2) below which the seller is not obligated to accept the winning bid.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *