Residence employee

Định nghĩa Residence employee là gì?

Residence employeeNgười lao động cư trú. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Residence employee - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một người sử dụng để thực hiện các dịch vụ gia đình.

Definition - What does Residence employee mean

A person employed to perform household services.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *