Định nghĩa Retaliation là gì?
Retaliation là Sự trả thù. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retaliation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
GATT (nay WTC) được phép áp đặt các hạn chế đối với hàng nhập khẩu từ một quốc gia đã nâng thuế nhập khẩu (hoặc đã giới thiệu các hạn chế thương mại khác) do nước bị thiệt hại (gọi là bên ký kết hợp đồng ảnh hưởng bất lợi) lên đến giá trị gần đúng của việc buôn bán bị mất.
Definition - What does Retaliation mean
GATT (now WTC) permitted imposition of restraints on imports from a country that has raised tariffs (or has introduced other trade restrictions) by the aggrieved country (called the adversely affected contracting party) up to the approximate value of the lost trade.
Source: Retaliation là gì? Business Dictionary