Retention money

Định nghĩa Retention money là gì?

Retention moneySố tiền giữ lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retention money - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thanh toán cho một dịch vụ hoặc sản phẩm được giữ lại trong khi chờ hoàn thành một số điều kiện nhất định. Ví dụ, khi một doanh nghiệp sản xuất mua máy móc thiết bị sản xuất từ ​​một nhà cung cấp, họ có thể giữ lại một số tỷ lệ thanh toán thanh toán như tiền giữ lại cho đến khi máy được cài đặt thành công và hoạt động.

Definition - What does Retention money mean

Payment for a service or product that is withheld pending the completion of some specified condition. For example, when a manufacturing business purchases production machinery from a supplier, they might withhold some percentage of payment due as retention money until the machines are successfully installed and operational.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *