Retirement

Định nghĩa Retirement là gì?

RetirementSự nghỉ hưu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retirement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Loại bỏ các tài sản, trang thiết bị, tài sản, hoặc tài nguyên từ dịch vụ sau thời gian hữu dụng của nó, hoặc sau bán hàng của mình.

Definition - What does Retirement mean

1. Removal of an asset, equipment, property, or resource from service after its useful life, or following its sale.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *