Retirement fund

Định nghĩa Retirement fund là gì?

Retirement fundQuỹ hưu trí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retirement fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài khoản tiền gửi vào đó nghỉ hưu và khuyết tật đóng góp được thêm vào, và từ đó thanh toán cho niên kim hưu trí bị thu hồi.

Definition - What does Retirement fund mean

Deposit account into which retirement and disability contributions are added, and from which payment for retirement annuities are withdrawn.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *