Retirement income

Định nghĩa Retirement income là gì?

Retirement incomeThu nhập hưu trí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retirement income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số tiền kiếm được một cá nhân sau khi nghỉ hưu dựa trên tài sản tiết kiệm hưu trí, trợ cấp an sinh xã hội, lương hưu, chứng khoán, quỹ tương hỗ, quỹ tiết kiệm, đĩa CD, các quỹ đầu tư nhà, niên kim, bảo hiểm, thu nhập cho thuê, tiền bản quyền, hoặc thừa kế.

Definition - What does Retirement income mean

The amount of money an individual earns after retiring based on retirement savings assets, Social Security allowances, pensions, stocks, mutual funds, savings accounts, CDs, home equity funds, annuities, insurance, rental income, royalties, or inheritances.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *