Định nghĩa Rollback là gì?
Rollback là Rollback. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rollback - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: Tháo dỡ các phương pháp, chính sách, kế hoạch, thực hành, hoặc các chương trình để nhường chỗ cho những người mới hoặc thay đổi.
Definition - What does Rollback mean
1. General: Dismantling of methods, policies, plans, practices, or schemes to make way for new or altered ones.
Source: Rollback là gì? Business Dictionary