Định nghĩa Rolling stock là gì?
Rolling stock là Toa xe. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rolling stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiết bị giao thông vận tải tự hành (chẳng hạn như xe tải và xe lửa) hoặc kéo (như trailer và huấn luyện viên) mà di chuyển trên bánh xe.
Definition - What does Rolling stock mean
Self-propelled (such as trucks and trains) or pulled (such as trailers and coaches) transportation equipment that moves on wheels.
Source: Rolling stock là gì? Business Dictionary