Định nghĩa Retroactive là gì?
Retroactive là Hồi tố. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retroactive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hiện hành hoặc có hiệu lực từ ngày trước hoặc thời gian, chẳng hạn như trả cho hồi tố hoặc giá hồi tố.
Definition - What does Retroactive mean
Applicable or effective from a prior date or period, such as retroactive pay or retroactive pricing.
Source: Retroactive là gì? Business Dictionary