Retrenchment

Định nghĩa Retrenchment là gì?

RetrenchmentCắt giảm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retrenchment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Buộc lay-off của các nhân viên của một công ty, thường là để cắt giảm biên chế của nó.

Definition - What does Retrenchment mean

Forced lay-off of employees by a firm, usually to cut down its payroll.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *