Định nghĩa Raw land là gì?
Raw land là Đất thô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Raw land - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đất đai trong trạng thái tự nhiên của nó, không có sự cải thiện con người gây ra như làm sạch, thanh toán bù trừ, đào, lấp, phân loại, vv
Definition - What does Raw land mean
Land in its natural state, with no man-made improvements as cleaning, clearing, digging, filling, grading, etc.
Source: Raw land là gì? Business Dictionary