Regulatory arbitrage

Định nghĩa Regulatory arbitrage là gì?

Regulatory arbitrageArbitrage quy định. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Regulatory arbitrage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tình huống mà các công ty tận dụng sơ hở để tránh quy định không có lợi nhuận. Ví dụ, một công ty có thể di chuyển trụ sở chính đến một quốc gia có quy định về thuế thấp hơn và các chính sách điều tiết thuận lợi để tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.

Definition - What does Regulatory arbitrage mean

Situation where companies take advantage of loopholes in order to avoid unprofitable regulations. For example, a company may relocate its headquarters to a country with lower tax rules and favorable regulatory policies to save cost and increase profit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *