Định nghĩa Settlement option là gì?
Settlement option là Lựa chọn giải quyết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Settlement option - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thị trường tài chính hợp đồng, theo đó người bán có thể cung cấp những công cụ tài chính hoặc ngoại hối trong một khoảng thời (thường là 5 đến 60 ngày) sau khi giao dịch hoặc giao dịch ngày.
Definition - What does Settlement option mean
Financial markets contract under which the seller may deliver the financial instrument or foreign exchange within a set period (usually 5 to 60 days) after the trading or transaction date.
Source: Settlement option là gì? Business Dictionary