Định nghĩa Severe là gì?
Severe là Dữ dội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Severe - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mãnh liệt, khắc khổ, nghiêm ngặt. "Một lỗi trên giấy tờ tài chính của một công ty có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho công ty."
Definition - What does Severe mean
Intense, austere, strict. "An error on a company's financial papers could lead to severe consequences for the company."
Source: Severe là gì? Business Dictionary