Sales report

Định nghĩa Sales report là gì?

Sales reportBáo cáo bán hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một kỷ lục của các cuộc gọi và các sản phẩm được bán trong một khung thời gian cụ thể giữ bởi một nhân viên bán hàng hoặc quản lý của mình. Ví dụ, một báo cáo bán hàng điển hình có thể kết hợp dữ liệu trên (1) khối lượng bán hàng quan sát mỗi mục hoặc nhóm các mặt hàng, (2) có bao nhiêu tài khoản mới và hiện tại đã được tiếp xúc và khi nào, và (3) những chi phí đã được tham gia trong việc thúc đẩy và bán các sản phẩm.

Definition - What does Sales report mean

A record of calls made and products sold during a particular time frame kept by a salesperson or their management. For example, a typical sales report might incorporate data on (1) sales volume observed per item or group of items, (2) how many new and current accounts were contacted and when, and (3) any costs that were involved in promoting and selling products.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *