Salt

Định nghĩa Salt là gì?

SaltMuối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Salt - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hợp chất phát sinh từ một phản ứng hóa học giữa axit và một cơ sở, trong đó các nguyên tử hydro của axit được thay thế bằng nguyên tử kim loại của các cơ sở. Hầu hết các muối là hợp chất ion tinh thể, chẳng hạn như phổ biến muối ăn (NaCl).

Definition - What does Salt mean

Compound resulting from a chemical reaction between an acid and a base, in which the acid's hydrogen atoms are replaced by metal atoms of the base. Most salts are crystalline ionic compounds, such as the common table salt (sodium chloride).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *