Sample

Định nghĩa Sample là gì?

SampleMẫu vật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sample - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Marketing: Các đối tượng hoặc quan sát lựa chọn ngẫu nhiên để đại diện cho hành vi và đặc điểm của toàn bộ nhóm (batch, nhóm, dân số, hay vũ trụ) họ có liên quan đến hoặc từ đó chúng được rút ra. Xem thêm mẫu thống kê.

Definition - What does Sample mean

1. Marketing: Entities or observations randomly selected to represent the behavior and characteristics of the entire group (batch, group, population, or universe) they are associated with or from which they are drawn. See also statistical sample.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *