Định nghĩa Sample survey là gì?
Sample survey là Khảo sát mẫu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sample survey - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nghiên cứu cắt ngang nhằm sản xuất thống kê tóm tắt như trung bình, phương tiện, và tỷ lệ phần trăm.
Definition - What does Sample survey mean
Cross-sectional study aimed at producing summary statistics such as averages, means, and percentages.
Source: Sample survey là gì? Business Dictionary