Định nghĩa Read only memory (ROM) là gì?
Read only memory (ROM) là Bộ nhớ chỉ đọc (ROM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Read only memory (ROM) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cụ thể là: chip bộ nhớ đi kèm với hướng dẫn hoặc dữ liệu (chẳng hạn như Basic Input Output System hoặc BIOS) được lập trình vào chúng, thông thường không thể xoá bởi người sử dụng, và không bị mất khi mất điện tắt. Trong chung: phương tiện truyền thông lưu trữ như đĩa CD và DVD mà đến nạp với dữ liệu trước khi ghi và không thể được sử dụng để ghi dữ liệu mới.
Definition - What does Read only memory (ROM) mean
Specifically: Memory chips that come with instructions or data (such as Basic Input Output System or BIOS) programmed into them, normally not erasable by the user, and not lost when power is switched off. In General: Storage media such as CDs and DVDs which come loaded with pre-recorded data and cannot be used to record new data.
Source: Read only memory (ROM) là gì? Business Dictionary