Định nghĩa Savings account là gì?
Savings account là Tài khoản tiết kiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Savings account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ngân hàng hoặc tài khoản khác lưu ký tổ chức (1) từ đó rút tiền có thể được thực hiện, (2) sở dồn tích trên số dư tài khoản, (3) không có bất kỳ thời gian đáo hạn, và (4) thường không yêu cầu số dư tối thiểu.
Definition - What does Savings account mean
Bank or other depository institution account (1) from which withdrawals can be made, (2) interest accrues on the account balance, (3) does not have any maturity date, and (4) usually does not require a minimum balance.
Source: Savings account là gì? Business Dictionary