Self employment income

Định nghĩa Self employment income là gì?

Self employment incomeThu nhập lao động tự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Self employment income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thu nhập chịu thuế thu được từ nghề tự do. người lao động tự do là những người đóng vai trò là nhà thầu độc lập, chủ sở hữu duy nhất hoặc các thành viên của một hiệp hội hay trách nhiệm hữu hạn công ty mà tập tin một Form 1065.

Definition - What does Self employment income mean

Taxable income earned from self-employment. Self-employed persons are those who act as independent contractors, sole proprietors or members of a partnership or limited liability company that files a 1065 Form.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *