Self executing

Định nghĩa Self executing là gì?

Self executingTự thực hiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Self executing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công cụ pháp lý có khả năng thực thi pháp luật, và dự kiến ​​có hiệu lực ngay lập tức mà không cần bất kỳ yêu cầu khác.

Definition - What does Self executing mean

Legal instrument capable of judicial enforcement, and intended to be effective immediately without any other requirement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *