Self inflicted injury

Định nghĩa Self inflicted injury là gì?

Self inflicted injuryTự gây thương tích gây ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Self inflicted injury - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chấn thương người được bảo hiểm đã giáng xuống chính mình.

Definition - What does Self inflicted injury mean

An injury the insured has inflicted upon him or herself.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *