Soft market

Định nghĩa Soft market là gì?

Soft marketThị trường mềm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Soft market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tình huống mà hàng hóa dồi dào nhưng nhu cầu là khan hiếm, do đó người mua có thể sai khiến giá cho phù hợp với ước tính của họ về giá trị. Còn được gọi là thị trường của người mua. Trái ngược với thị trường khó khăn.

Definition - What does Soft market mean

Situation where goods are plentiful but demand is scarce, therefore buyers can dictate the prices to suit their estimate of value. Also called buyer's market. Opposite of hard market.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *