Định nghĩa Soft patch là gì?
Soft patch là Vá mềm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Soft patch - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một khoảng thời gian hoạt động kinh tế yếu giữa một xu hướng tăng trưởng kinh tế. Trong giai đoạn này, ngân hàng trung ương cắt giảm lãi suất để thúc đẩy tăng trưởng. Thuật ngữ này được sử dụng chính thức của Cục Dự trữ Liên bang và các phương tiện truyền thông.
Definition - What does Soft patch mean
A period of weak economic performance amidst a trend of economic growth. During this period, central banks cut interest rates in order to encourage growth. The term is used informally by the Federal Reserve and the media.
Source: Soft patch là gì? Business Dictionary