Soft water

Định nghĩa Soft water là gì?

Soft waterNước ngọt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Soft water - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nước thiên nhiên hoặc điều trị không chứa một lượng đáng kể các khoáng chất hòa tan như các hợp chất của canxi hoặc magiê. Nó tạo bọt phong phú với một số lượng nhỏ của SOAP hoặc chất tẩy rửa và không tạo thành quy mô trong nồi hơi, lò sưởi, và ấm đun nước. tuy nhiên nó được liên kết với một tỷ lệ cao của bệnh (vành) tim.

Definition - What does Soft water mean

Natural or treated water that does not contain a significant amount of dissolved minerals such as compounds of calcium or magnesium. It produces copious lather with a little amount of SOAP or detergent and does not form scales in boilers, heaters, and kettles. It is however linked to a higher incidence of heart (coronary) diseases.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *