Software

Định nghĩa Software là gì?

SoftwarePhần mềm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Software - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông tin có tổ chức theo hình thức của hệ điều hành, các tiện ích, chương trình, và các ứng dụng cho phép các máy tính để làm việc. Phần mềm bao gồm các hướng dẫn cẩn thận tổ chức và mã được viết bởi các lập trình viên trong bất kỳ ngôn ngữ máy tính đặc biệt khác nhau. Phần mềm được chia thường thành hai loại chính: (1) Phần mềm hệ thống: điều khiển cơ bản (và vô hình cho người sử dụng) các chức năng của một máy tính và đi kèm thường được cài đặt sẵn với máy. Xem thêm BIOS và hệ điều hành. (2) Phần mềm Ứng dụng: xử lý đám đông của tác vụ thông thường và chuyên người dùng muốn thực hiện, chẳng hạn như kế toán, giao tiếp, xử lý dữ liệu, xử lý văn bản.

Definition - What does Software mean

Organized information in the form of operating systems, utilities, programs, and applications that enable computers to work. Software consists of carefully-organized instructions and code written by programmers in any of various special computer languages. Software is divided commonly into two main categories: (1) System software: controls the basic (and invisible to the user) functions of a computer and comes usually preinstalled with the machine. See also BIOS and Operating System. (2) Application software: handles multitudes of common and specialized tasks a user wants to perform, such as accounting, communicating, data processing, word processing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *