Software documentation

Định nghĩa Software documentation là gì?

Software documentationTài liệu phần mềm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Software documentation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông tin toàn diện về khả năng, chi tiết thiết kế, tính năng và hạn chế của một phần mềm hệ thống hay ứng dụng. Nó cũng có thể bao gồm các yêu cầu cấp phép phần mềm, và thường đến như là một tài liệu in hoặc như là một phần của phần mềm trên đĩa hoặc đĩa CD. Còn được gọi là phần mềm bằng tay.

Definition - What does Software documentation mean

Comprehensive information on the capabilities, design details, features, and limitations of a systems or application software. It may also include software licensing requirements, and comes usually as a printed document or as another piece of software on a disk or CD. Also called software manual.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *