Sell through

Định nghĩa Sell through là gì?

Sell throughBán thông qua. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sell through - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thương mại: Số lượng sản phẩm hoặc hàng tồn kho bán.

Definition - What does Sell through mean

1. Commerce: Amount of product or inventory sold.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *